Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snail” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) điếu thuốc lá,
  • đinh đóng mái (bằng hợp kim đồng, kẽm và thiếc),
  • đinh đóng bê tông,
  • đinh móc,
  • buồm thuyền nhỏ,
  • đinh đóng hộp,
  • / ´dɔg¸neil /, danh từ, (kỹ thuật) đinh móc,
  • đinh móc, đinh đường ray, đinh móc,
"
  • đinh đóng gãy xương,
  • đinh sát tròn, đinh sắt tròn, đinh (bằng) dây thép,
  • Thành Ngữ:, in full sail, (hàng hải) căng hết buồm đón gió
  • đinh đóng ván,
  • đinh đầu to bẹt,
  • đinh có ngạnh, đinh kẹp,
  • buồm vuông, Danh từ: buồm bốn cạnh được căng ra bởi một sào nằm ngang mắc vào giữa cột buồm,
  • Danh từ (như) .stub: Đinh ngắn to, móng ngựa gãy, móng ngựa mòn, đinh ngắn, đinh không mũ,
  • buồm hình thang,
  • / 'neil'vɑ:ni∫ /, như nail-polish,
  • chỗ nối đóng đinh,
  • bê tông đóng đinh được, bê tông đóng đinh được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top