Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snail” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • thuyền buồm,
  • đinh ốc, đinh ốc,
  • Nghĩa chuyên ngành: bắt đầu chuyến đi, căng buồm lên, giương buồm, Từ đồng nghĩa: verb, dive in , go ahead , set out , start out
  • đinh dài 76 mm,
  • đinh dập,
  • đinh thuyền,
  • đinh đóng ván lát sàn, đinh đóng sàn packê,
  • đinh bằng đồng,
  • đinh đóng, đinh đóng (búa),
"
  • đinh hai đầu,
  • đinh găm tường, đinh đỉa,
  • đinh đầu hình côn, đinh găm tường,
  • con mã,
  • đỉnh bằng đồng,
  • đinh hoàn thiện, đinh trang trí,
  • buồm hình tam giác, buồm mũi,
  • kềm nhổ định, kềm nhổ đinh, kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh, búa nhổ đinh, cái móc đinh, kìm nhổ đinh, dụng cụ nhổ đinh,
  • đầu đinh, đầu đinh,
  • đầu đinh hình kim,
  • đinh thân vuông, đinh thân vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top