Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spider” Tìm theo Từ (1.648) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.648 Kết quả)

  • / ´spaidə /, Danh từ: con nhện, vật hình nhện (cái kiềng, cái chảo ba chân..), xe ngựa hai bánh, Cơ khí & công trình: bánh xe công tác, hình nhện,...
"
  • đào [máy đào đất], Danh từ: người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất,
  • máy khoan đập,
  • máy đóng đinh, spiker , hydra, máy đóng đinh thủy lực
  • chóp miệng hút (cánh quạt), bàn xoay, dụng cụ ép, máy tán xoay (đúc ly tâm),
  • / ´slaidə /, Danh từ: người trượt tuyết, Xây dựng: con trượt, thanh trượt, thang trượt, khung trượt (để lấy điện cho tàu, xe), Cơ...
  • / ´spaidəri /, Tính từ: nghều ngoào, gầy, khẳng khiu, như nhện (chữ viết..), có lắm nhện, đầy nhện,
  • vòng kẹp ống chống,
  • đế tựa trường, lõi lắp cực từ,
  • Danh từ: con nhện đỏ (đem lại may mắn), (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to,
  • Danh từ: (động vật học) khỉ nhện,
  • Danh từ: (thực vật) rau trai,
  • bể thận hình nhện,
  • chìa vặn vít chữ thập,
  • bánh xe có mayơ,
  • hình thái ghép, sắt, siderography, thuật khắc trên sắt
  • Danh từ: (động vật học) cua nhện,
  • Danh từ, số nhiều .spider-men: người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà,
  • trục chữ nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top