Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spider” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .spider-man: như spider-man,
  • Danh từ, số nhiều .spider-men: người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà,
  • như spidery,
  • Tính từ: (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý, (thuộc) bệnh (tinh thần, thể xác), bệnh hoạn (bệnh vô lý), a pathologic fear of spiders,...
  • Tính từ: cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, terrified of spiders, khiếp con nhện,...
  • bệnh nấm epidermophyton, bệnh nấm biểu bì, bệnh nấm da,
"
  • / ¸epi´də:mik /, như epidermal,
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / [ə´tentivnis] /, danh từ, sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, concentration , consideration , heedfulness , regardfulness ,...
  • / ɪnˈtɛgyəmənt /, Danh từ: da, vỏ bọc, Kinh tế: vỏ, vỏ ngoài, vỏ trấu, Từ đồng nghĩa: noun, epidermis , aril , coat ,...
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • / ə´ræknid /, Danh từ: (động vật học) động vật thuộc lớp nhện(lớp chân đốt), Từ đồng nghĩa: noun, harvestman , mite , scorpion , spider , tarantula...
  • Thành Ngữ:, spider and fly, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • hemosiderin,
  • (chứng) nhiễm hemosiderin,
  • chứng nhiễm hemosiderin,
  • / ´dʒentl¸wumən /, Danh từ: người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , considerate...
  • mặt cắt nghiêng, considered inclined section, mặt cắt nghiêng được xét
  • Idioms: to take sth into consideration, Để ý suy xét tới việc gì
  • Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top