Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stool” Tìm theo Từ (585) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (585 Kết quả)

  • / stu:l /, Danh từ: ghế đẩu, ( số nhiều) phân; chất thải rắn từ cơ thể (người), (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ, gốc cây (bị đốn), thanh (gỗ để) buộc chim mồi, (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: ghế đẩu thấp, (lịch sử) ghế trong nhà thờ xcôtlân người phạm lỗi ngồi nghe người ta mắng,
  • dụng cụ trên công trường,
  • ghế phòng thí nghiệm,
  • / ´nait¸stu:l /, như night-chair,
  • ngưỡng cửa sổ,
  • Danh từ: ghế hình phạt (ghế những người buôn bán gian lận ngày xưa phải ngồi để chịu ném đá, chế nhạo),
  • phân trắng nước gạo,
"
  • kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng nghĩa: noun, informer , agent provocateur , betrayer , blabbermouth * , canary * , decoy...
  • Danh từ: ( scốtlen) đống lúa (thường) là 12 lượm (như) shock, Ngoại động từ: ( scốtlen) xếp (lúa) thành...
  • / ´klouz¸stu:l /, danh từ, ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới),
  • / ´dʌkiη¸stu:l /, danh từ, ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước),
  • dụng cụ thợ rèn,
  • đế khuôn đúc,
  • phân nhầy nhớt,
  • / ´mju:zik¸stu:l /, danh từ, ghế ngồi đánh pianô,
  • / ´stu:l¸pidʒən /, danh từ (như) .stool, chim bồ câu mồi, (thông tục) người làm con mồi; cò mồi; chỉ điểm (nhất là để bẫy tội phạm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top