Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn synonym” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / 'sinənim /, Danh từ: từ đồng nghĩa, ngữ đồng nghĩa, Toán & tin: tên đồng nghĩa, từ đồng nghĩa, Kỹ thuật chung:...
"
  • / si´nɔnimi /, Danh từ: tính đồng nghĩa, sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh, bảng từ đồng nghĩa, bài khảo luận về từ đồng nghĩa, Toán & tin:...
  • / sinənimz /, từ đồng nghĩa,
  • tinh hệ, hệ tinh thể,
  • Danh từ: tên vật mẫu chuẩn, tên vật mẫu gốc,
  • / ¸sinə´nimik /, tính từ, (thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa,
  • Ngoại động từ: sự điều hưởng, tính đồng điệu, exact syntony, sự điều hưởng chính xác
  • / ´ænənim /, Danh từ: biệt hiệu, bí danh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top