Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tell” Tìm theo Từ (1.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.709 Kết quả)

  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • hàng hóa bán chạy,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • khối hỗn độn,
  • / tel /, Ngoại động từ .told: nói; nói với; nói lên, nói ra, nói cho biết, thông tin cho (ai), chỉ cho, cho biết, diễn đạt, phát biểu, nói ra; bày tỏ, biểu lộ, kể lại, thuật...
  • đếm [máy đếm],
"
  • / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết...
  • / hel /, Danh từ: Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con), sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa),...
  • / fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy (ở miền bắc nước anh), sự đẫn cây, sự...
  • viết tắt của televison, ở xa (tiếp đầu ngữ), viễn,
  • /tɔ:l/, Tính từ: cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật), có chiều cao được nói rõ, (từ lóng) phóng đại, quá mức, Phó từ: ngoa,...
  • / 'teli /, Danh từ: (thông tục) như television set,
  • (hiếm) xem tele-,
  • / til /, Danh từ: ngăn kéo để tiền (có thiết bị để ghi nhận số tiền), Danh từ: (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, Ngoại...
  • / toul /, Danh từ: lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...), sự mất mát, sự thiệt hại (do cái gì gây ra), phần...
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • / del /, Danh từ: thung lũng nhỏ (có cây cối), Hóa học & vật liệu: thung lũng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, dale , dingle...
  • / ti:l /, Danh từ, số nhiều .teal: (động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ), Toán & tin: mòng két,
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top