Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unsolder” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / ʌn´sɔldə /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) phá vỡ, gỡ mối hàn, Cơ khí & công trình: làm bong mối hàn, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´loudə /, Xây dựng: điều áp, máy dỡ tải, thiết bị dỡ hàng, thiết bị dỡ tải, thiết bị hạ áp, Kỹ thuật chung: máy dỡ hàng,
"
  • Tính từ: không bị thấm nước, không bị ẩm, không bị ướt,
  • không đổ khuôn,
  • / ʌp´houldə /, danh từ, cái trụ, cái chống, cái đỡ, người ủng hộ, người tán thành, người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai), người xác nhận, người chứng thực,
  • không có cỏ, không trồng cỏ,
  • / ʌn´sɔlvd /, Tính từ: không được giải quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều bí ẩn), Toán & tin: không giải, Kỹ...
  • hàng không bán được, hàng ế,
  • Tính từ: nghiện rượu, không điều độ, không nghiêm chỉnh,
  • / ´sɔldə /, Danh từ: hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, Ngoại động từ: hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn,...
  • / ʌn´sould /, Tính từ: chưa bán, (thương nghiệp) không bán được,
  • van xả,
  • máy xếp dỡ gỗ, thiết bị dỡ gỗ,
  • máy đỡ tải thẳng đứng,
  • cào dỡ hàng,
  • máy dỡ tải kiểu hút (chân không),
  • goòng dỡ tải,
  • hàng không bán được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top