Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vexation” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • / vek´seiʃən /, Danh từ: sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý, ( số nhiều) điều gây phiền toái, điều khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / vi´neiʃən /, Danh từ: sự đi săn/săn bắn, sự phân bố tĩnh mạch, kiểu phát/phân bố gân lá/hệ gân (lá cây, cánh sâu bọ),
  • / fik´seiʃən /, Danh từ: sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hãm (màu...); sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng...
  • / li´geiʃən /, Danh từ: công sứ (dưới cấp đại sứ) và thuộc cấp của ông ta đại diện cho chính phủ của mình ở nước ngoài; công sứ quán; toà công sứ,
  • / si´deiʃən /, Danh từ: (y học) sự làm dịu, sự làm bình tĩnh; sự làm giảm đau (thuốc), Y học: sự làm dịu,
  • / ig´zækʃən /, Danh từ: sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...),...
  • / fi´teiʃən /, danh từ, sự hình thành (phát triển) thai,
  • / ri'leiʃn /, Danh từ: sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc; mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..),...
  • / voʊˈkeɪʃən /, Danh từ: ( + for/to something) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và có đủ khả năng về một loại công việc nào đó, nhất là về xã hội, (tôn giáo)),...
  • / dʒi´leiʃən /, Danh từ: sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh), Xây dựng: sự đặc lại, sự đông lại, Y học: cước,...
  • / tæ´ksei∫ən /, Danh từ: hệ thống thuế, các thuế phải đóng, Danh từ: sự đánh thuế, hệ thống thuế; các thuế phải đóng, tiền thuế thu được,...
  • / vek´seiʃəs /, Tính từ: gây bực mình, gây phiền phức, làm cho lo âu, làm cho đau khổ, làm cho đau buồn, (pháp lý) không đủ chứng cớ để tiến hành tố tụng, chỉ để gây...
  • / və:´neiʃən /, Danh từ: sự xếp lá lộc (trong chồi lá), mậu lá lộc, (thực vật học) kiểu sắp xếp lá trong chồi,
  • / və'kei∫n /, Danh từ: sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống (nhà..), kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như)...
  • / i´leiʃən /, Danh từ: sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện, Y học: phấn chấn, Từ...
  • Danh từ: sự truyền bệnh, sự truyền nhiễm, sự lây bệnh,
  • Danh từ: mấu nhú,
  • / ɛə´reiʃən /, Danh từ: sự làm thông, sự quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy, làm cho hả mùi (sữa), Xây dựng:...
  • / di´leiʃən /, danh từ, sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo,
  • / ¸lʌk´seiʃən /, Danh từ: sự trật khớp, sự sai khớp, Y học: sai khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top