Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wallop” Tìm theo Từ (1.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.109 Kết quả)

  • / ´wɔləp /, Danh từ: (thông tục) cái vụt mạnh, cú đánh mạnh, bia, Ngoại động từ: (thông tục) đánh đau, đánh đòn, vụt đau, cho một trận nên...
  • Danh từ: nước phi (ngựa), Nội động từ: phi nước đại (ngựa), Hình Thái Từ:...
  • / ´wɔlou /, Danh từ: sự đầm mình, bãi đầm (nơi gia súc đến đầm mình), Nội động từ: Đầm mình (trong bùn..), (nghĩa bóng) thích thú, ham mê, đắm...
  • nhịp ngựaphi,
  • / ´gɔləp /, Ngoại động từ: (thông tục) nuốt chửng, Danh từ: sự nuốt chửng,
  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ), Đo lường & điều khiển: galông,
  • / ´ʃæləp /, danh từ, tàu sà lúp,
  • /'tæləʊ/, Danh từ: mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...), Ngoại động từ: bôi mỡ, trét mỡ, vỗ béo, Cơ - Điện...
"
  • / 'wolit /, Danh từ ( .pocket-book): Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...), cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường)...
  • / 'wɔ:li /, Danh từ: người hầu phòng; đầy tớ; gia nhân,
  • Tính từ: phi nước đại (ngựa),
  • / ´hænd¸gæləp /, danh từ, nước phi nhỏ (của ngựa),
  • / ´dɔləp /, Danh từ: (thông tục) khúc to, cục to, miếng to (thức ăn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'fælou /, Danh từ: Đất bỏ hoang, Tính từ: không canh tác, bỏ hoang, không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc), Ngoại...
  • tiếng ngựaphi,
  • / 'bælət /, Danh từ: lá phiếu, sự bỏ phiếu kín, tổng số phiếu (bỏ vào thùng), sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện), Nội động từ: bỏ phiếu,...
  • / ´kælou /, Tính từ: chưa đủ lông cánh (chim), có nhiều lông tơ (như) chim non, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, ( ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ),...
  • / hə'lu: /, Thán từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý), Động từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc...
  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
  • / 'wɔ:lǝ /, Danh từ: thợ nề; thợ xây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top