Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wallop” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a bitter pill to swallow, viên thuốc đắng phải uống
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
  • Danh từ: người đi trước, người đi tiền trạm, Điềm báo hiệu, điềm báo trước, swallows , the fore-runners of spring, chim nhạn, điềm...
  • ống fallope,
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • tích mủ noãn quản, tích tụ mủ trong vòi fallope,
  • như scallop, hình thái từ: bát vỏ điệp, con điệp, nồi vỏ điệp,
  • bre & name / 'gæləpiɳ /, Tính từ: tiến triển nhanh, Điện: phi ngựa, galloping inflation, lạm phát phi mã, galloping consumption, bệnh lao tiến triển cấp...
  • Danh từ: Đuôi chẻ đôi (như) đuôi chim nhạn, bướm đuôi nhạn, Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed coat,
  • ống fallope,
  • dây chằng fallope, cung đùi,
  • tràn dịch noãn quản (tích dịch vòi fallope),
  • gối cuả dây thầnkinh mặt gối cống fallope,
  • Thành Ngữ:, swallow the bait, cắn câu
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • vòi fallope,
  • / 'skɔləp /, như scallop,
  • / ¸sælpin´dʒektəmi /, Y học: cắt bỏ ống dẫn trứng: phẫu thuật cắt vòi fallope,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top