Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Evil-smelling” Tìm theo Từ (914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (914 Kết quả)

  • / 'i:vl /, Tính từ: xấu, ác, có hại, Danh từ: cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng...
  • Tính từ: có ác ý, ác cảm, ác tâm,
  • Danh từ: người làm điều ác,
  • / 'stæg,i:vl /, Danh từ: bệnh cứng hàm (ngựa),
  • tà ma,
  • Thành Ngữ:, necessary evil, điều không muốn nhưng phải chấp nhận
  • tệ nạn xã hội,
  • Danh từ: Điều ác, việc ác,
  • Tính từ: mặt mày đáng ghét,
"
  • Danh từ: (y học) tràng nhạc,
  • Tính từ: có ác ý, ác cảm, ác tâm,
  • Danh từ: kẻ làm việc ác, kẻ làm hại,
  • / ¸i:vl´maindidnis /,
  • Danh từ: lời phỉ báng,
  • Tính từ: Đen đủi; gặp số không may,
  • Ngoại động từ: ngược đãi; lăng nhục,
  • / ¸i:vl´maindid /, Tính từ: có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc, Từ đồng nghĩa: adjective, malicious , depraved , malevolent , salacious , prurient , lecherous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top