Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “First second” Tìm theo Từ (1.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.347 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the first/second string, quân bài chủ/phụ
"
  • Thành Ngữ:, to play first ( second ) fiddle, nhu fiddle
  • / fə:st /, Tính từ: thứ nhất, Đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, Phó từ: trước tiên, trước hết, trước, Đầu tiên, lần đầu, thà, he'd die first...
  • sai lầm loại một (loại hai), sai số loại một, loại hai,
  • / ˈsɛkənd /, từ xác định, thứ hai, tiếp ngay sau cái thứ nhất (về thời gian, thứ tự, tầm quan trọng..), thêm; cộng thêm; phụ; cái khác sau cái thứ nhất, thứ yếu; kém hơn, ít quan trọng hơn, có cùng...
  • Thành Ngữ:, first things first, điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng khác, những ưu tiên số một
  • tập hợp phạm trù thứ nhất (thứ hai),
  • tập (hợp) phạm trù thứ nhất/ hai,
  • đến trước, được phục vụ trước,
  • Thành Ngữ:, first come first served, d?n tru?c thì du?c gi?i quy?t tru?c, d?n tru?c thì du?c ph?c v? tru?c
  • hạng nhất,
  • fifo nhập trước, xuất trước, vào trước, ra trước, nhập trước xuất trước,
  • tốc độ số 2,
  • đứng hàng thứ hai, hạng hai,
  • phép đo liên tục (thông số biến đổi),
  • Danh từ: thế đỡ, thế tránh (trong đấu gươm),
  • / si´kʌnd /, Tính từ: một phía, xếp một phía,
  • Danh từ, số nhiều secondi: phần thứ hai của bản nhạc,
  • / ´sekəndz¸kauntə /, Cơ khí & công trình: thứ phẩm, Kinh tế: bột loại hai, bột nghiền thô, hàng không đạt tiêu chuẩn chất lượng, hàng loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top