Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Formule” Tìm theo Từ (309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (309 Kết quả)

  • ngôn ngữ formal, ngôn ngữ thao tác công thức,
  • công thức,
  • / 'fɔ:mjulə /, Danh từ, số nhiều formulas, .formulae: thể thức, cách thức, công thức, Toán & tin: công thức, Kỹ thuật chung:...
  • / ˈfɔrtʃən /, Danh từ: vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ, Nội động...
  • Danh từ: mầm con,
  • / ´fɔ:mju¸leit /, làm thành công thức; đưa vào một công thức, trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...), Kỹ thuật chung: đề ra, Từ...
  • Tính từ: có thể cấp hình thức,
"
  • / ´feru:l /, Danh từ: sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống, vòng sắt đệm, vòng sắt nối, Cơ khí & công trình: ống tăng bền, vòng sắt đệm,
  • như formulate,
  • / ´fɔ:meit /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bay thành đội hình, Hóa học & vật liệu: focmat,
  • công thức bâyet,
  • công thức máu,
  • công thức kinh nghiệm, công thức thực nghiệm,
  • công thức thực nghiệm, công thức thô,
  • công thức campbell,
  • công thức hóa học, công thức hoá học,
  • công thức tính toán lũ,
  • đua xe thể thức một,
  • thực đơn công thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top