Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frayer” Tìm theo Từ (1.771) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.771 Kết quả)

  • / ´freimə /, Toán & tin: bộ tạo khung,
  • / ´freitə /, như refectory,
"
  • / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện; lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, ( số nhiều) buổi cầu kinh, lời khẩn cầu,...
  • máy kéo sợi thô đợt cuối,
  • / ´fraiə /, Danh từ: chảo rán (cá...), người rán (cá...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán, Kinh tế: chảo rán, người rán, thức...
  • Danh từ: tấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh,
  • máy tạo vảy,
  • / ´foumə /, Danh từ: chất tạo bọt, Xây dựng: máy nhào bọt, Kỹ thuật chung: chất tạo bọt,
  • laze hồng ngoại, laze hồng ngoại,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào đó, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (...
  • / ´preitə /, danh từ, người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào,
  • / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc anh giáo (như) the book of common prayer,
  • Danh từ: buổi lễ cầu nguyện,
  • / ´prɛə¸rʌg /, như prayer-mat,
  • Danh từ: (thiên chúa giáo) bài kinh bắt đầu bằng " cha của chúng con",
  • / ´drɔ:ə /, Danh từ: người kéo; người nhổ, người ký phát hối phiếu, người chủ tạo, người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top