Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Frayer” Tìm theo Từ (1.771) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.771 Kết quả)

  • sự mòn lõm,
  • chất chống bọt,
  • máy san đường kiểu lưỡi,
  • bộ tẩy khối, bộ xóa khối, Điện lạnh: bộ xóa khối (băng từ),
  • Danh từ: người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai, chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người),
  • máy san (đất) băng chuyền,
  • / 'fɑ:mə'ʤenərəl /, Danh từ: (sử học) quan thầu thuế,
  • nhà kiểu khung, nhà khung, timber framed building, nhà kiểu khung gỗ
"
  • liên kết kiểu khung (dầm+cột), liên kết bản giằng,
  • cửa có khung, cửa có khuôn,
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • giàn khung,
  • Danh từ: người chủ trương mậu dịch tự do,
  • máy san, máy san đường, máy ủi,
  • tàu chở khách,
  • máy đóng cọc, máy nhổ cọc, thiết bị nhổ cọc,
  • thiết bị nhổ cọc,
  • miệng hố,
  • đồ gá để tháo puli,
  • như phonograph, máy ghi phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top