Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gagne” Tìm theo Từ (188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (188 Kết quả)

  • Địa chất: đá mạch,
  • / geidʒ /, Danh từ: Đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu, Ngoại động từ: cầm; đặt cược,...
  • trạm thủy văn,
  • hệ số độ chạy,
  • áp kế,
  • đồng hồ đo, máy đo mặt số, precision dial gage, đồng hồ đo chính xác
  • thông kế,
  • calip điện tử, dưỡng điện tử,
  • phao chỉ nước,
  • áp kế thủy ngân,
"
  • thước đo mộng,
  • ống đo mực nước,
  • áp kế thủy lực,
  • số đo cuối,
  • gạch chêm, gạch cuốn vòm, gạch định cỡ, gạch đúng cỡ, gạch nêm, gạch vòm,
  • ống đo, ống đo mực nước, ống đong, que thăm mức chất lỏng,
  • ống chỉ mức chất lỏng, ống chỉ mực chất lỏng,
  • bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • thước đo chiều dài,
  • lanh gô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top