Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gerber” Tìm theo Từ (704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (704 Kết quả)

  • dầm khớp,
  • bộ phận của giàn, bộ phận của rầm, cấu kiện của giàn, cấu kiện của rầm,
"
  • hoa đồng tiền,
  • phương pháp gerber,
  • bình gerber (để xác định chất béo),
  • thanh dọc chính của sườn xe,
  • / ´geldə /, danh từ, người thiến (súc vật),
  • / ´gu:bə /, danh từ, lạc ( (cũng) goober pea),
  • / ´mə:dʒə /, Danh từ: (thương nghiệp) sự liên doanh liên kết, Toán & tin: (toán kinh tế ) sự hợp lại, sự lẫn vào, Kỹ...
  • tiền tố chỉ tiểu não hoặc não,
  • / ´ga:tə /, Danh từ: nịt bít tất, ( the garter) cấp tước ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở anh); huy hiệu cấp tước ga-tơ, Ngoại động từ: nịt...
  • / ´hə:də /, Kỹ thuật chung: cung trưởng,
  • / 'gæbə /, danh từ, người hay ba hoa, người hay bẻm mép,
  • / ´gi:zə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi), Vật lý: mạch phun, Xây...
  • Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình...
  • / ´və:dʒə /, Danh từ: (tôn giáo) người cai quản giáo đường, người cầm gậy giám mục, phó hiệu trưởng trường đại học,
  • prefix chỉ tiểunão hoặc não.,
  • / ´gi:zə /, Danh từ: (từ lóng) ông già, bà già,
  • / ´dʒibə /, danh từ, tiếng nói lắp bắp, nội động từ, nói lắp bắp, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, blather , chatter , gabble , jabber , prate , prattle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top