Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ingraft” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • mảnh ghép đồng gen, ghép đồng gen,
  • / in'grα:ft /, Ngoại động từ: (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...), ghép vào, lồng vào, thêm (râu ria...) vào, làm thấm nhuần (nguyên tắc...), Hình...
  • Danh từ: sự hút gió vào, sự hút không khí vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào, luồng chảy vào, luồng gió, sự hút gió vào, sự hút...
  • Danh từ: người gia nhập, người vào (đại học...)
  • / in´frækt /, Ngoại động từ: vi phạm (luật, hiệp định...)
"
  • Danh từ: thuật cai trị, thuật kinh bang tế thế,
  • / ´in´grein /, Tính từ: nhuộm ngay từ sợi, Kỹ thuật chung: nhuộm, Từ đồng nghĩa: verb, fix , implant , instill , teach , embed...
  • mảnh ghép tĩnh mạch.,
  • mảnh ghép đồng nhất,
  • / in´greit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa, Danh từ: người vô ơn bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, thankless...
  • mảnh ghép da.,
  • ghép cùng loài,
  • / gra:ft /, Danh từ: cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô, Ngoại động từ: ghép, Danh...
  • mảnh ghép lạng da,
  • nồi lò bốc lửa thuận,
  • mảnh ghép mạc,
  • mảnh ghép có cuống,
  • ghép cơ quan,
  • mảnh ghép có cuống,
  • miếng ghép tự thâ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top