Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ingraft” Tìm theo Từ | Cụm từ (167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • molengrafit,
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • Ngoại động từ: lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng, to reingratiate oneself with someone, làm cho ai có cảm tình với mình
  • / in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , insinuatory , suggestive , ingratiating , ingratiatory , saccharine...
  • / ´in¸dra:ft /, như indraft, Hóa học & vật liệu: sự hút gió vào, Kỹ thuật chung: luồng vào, sự hút vào, sự nạp vào,
  • Tính từ: dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, Từ đồng nghĩa: adjective, ingratiating , saccharine...
  • / in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to ingratiate...
  • / ′ze´nə′graft /, ghép ngoại lai,
  • / ¸ingrə´vesəns /, danh từ, (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh),
  • / ¸ingrə´vesənt /, Tính từ: càng ngày càng nặng thêm (bệnh),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • / kə´ligrəfist /,
  • / kə´ligrəfə: /,
  • Tính từ: di cư, di trú, Từ đồng nghĩa: adjective, transmigratory birds, chim di trú, migrant , migrational
  • / pə´ligrəfi /, danh từ, cách sao chụp nhiều lần,
  • / lek´sigrəfi /, Danh từ: Đơn vị từ vựng,
  • / kə´ligrəfi /, Danh từ: thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết, Kỹ thuật chung: bút pháp,
  • / e´pigrəfi /, Danh từ: khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • / strə´tigrəfə /, Danh từ: nhà nghiên cứu địa tầng, Kỹ thuật chung: nhà địa tầng học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top