Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inured” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • / in´ʃuə:d /, Danh từ: người được bảo hiểm, Toán & tin: được bảo hiểm, người được bảo hiểm, Kỹ thuật chung:...
  • / ´indʒə:d /, Tính từ: bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng, Danh từ: ( the injured) những...
"
  • / i´njuə /, Ngoại động từ: làm cho quen, Nội động từ: (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng, có lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • tài sản được bảo hiểm,
  • nòi nội phối,
  • tài khoản (được) bảo đảm,
  • người được bảo hiểm, bên được bảo hiểm,
  • giá trị bảo hiểm, giá trị (được) bảo hiểm, giá trị được bảo hiểm,
  • số tiền bảo hiểm,
  • / in'dӡә(r) /, Ngoại động từ: làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • / ´indʒərə /, danh từ, người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương, người xúc phạm,
  • ingres, hãng ingres,
  • Tính từ: không bị ép buộc, tự nguyện,
  • ngân bằng được bảo hiểm,
  • quyền đòi bồi thường bảo hiểm,
  • thư khai giá,
  • người được bảo hiểm,
  • người được bảo hiểm,
  • đối tượng được bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top