Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inured” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • / ´figəd /, tính từ, in hoa; có hình vẽ (vải, lụa), Được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ, (âm nhạc) có hình nhịp điệu, figured silk, lụa in hoa
  • / in'ʃuə /, Ngoại động từ: bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), Đảm bảo, làm cho chắc chắn, Nội động từ: ký hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • người được bảo hiểm,
"
  • bên bị tổn thất, nạn nhân,
  • người được bảo hành chỉ định,
  • số tiền bảo hiểm, số tiền bảo hiểm,
  • rủi ro được bảo hiểm,
  • bưu phẩm bảo đảm,
  • giá trị được bảo hiểm,
  • nhòe,
  • / ɪnˈdid /, Phó từ: thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế, Toán & tin: thực vậy, Từ...
  • / in´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, công ty bảo hiểm, Toán & tin: hội bảo hiểm, Kỹ thuật chung: người bảo...
  • / ʌn´bred /, tính từ, mất dạy; vô giáo dục,
  • / ʌη´kjuəd /, Tính từ: (y học) không chữa khỏi; chưa lành, còn tươi, chưa chế biến, chưa xử lý (để dự trữ); chưa phơi (sấy, muối...), Hóa học &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top