Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Maples” Tìm theo Từ (566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (566 Kết quả)

  • Tính từ: không có bản đồ,
  • / 'meipl /, Danh từ: (thực vật học) cây thích/phong, gỗ thích/phong, maple leaf, lá phong
  • chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo,
"
  • / ´mi:zəls /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh sởi, Kỹ thuật chung: bệnh sởi, german measles, bệnh sởi Đức
  • màu vàng crom, màu vàng napơ,
  • / ´hæplis /, Tính từ: rủi ro, không may, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behind the eightball , cursed , hexed...
  • chi phí cho mẫu thử,
  • Danh từ: số nhiều của mantis,
  • được ánh xạ,
  • (adj) không hở, kín mít,
  • / ´meilə /, Danh từ: gói hoặc phong bì đựng thứ gì gửi qua bưu điện; gói bưu phẩm, Kinh tế: người chuẩn bị thư gởi đi, người gởi thư,
  • song tinh,
  • / 'mælit /, Danh từ: cái vồ, Cơ khí & công trình: búa cày, búa đầu gỗ, Xây dựng: cái búa gỗ, Kỹ...
  • / 'næplis /, tính từ, không có tuyết (hàng vải),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top