Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maples” Tìm theo Từ (566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (566 Kết quả)

  • Danh từ: lá cây thích (huy hiệu trên cờ canada),
  • mặt sau khớp gối, kheo, nhọng,
  • / ´mæliəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương búa (ở tai),
  • / ´sæplis /, tính từ, không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực, Từ đồng nghĩa: adjective, devitalized , dry , lazy , shriveled , spineless , withered
  • Danh từ: nước ngọt lấy từ nhựa cây thích,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thích đường (cây gỗ thích ở bắc mỹ, nhựa dùng làm đường và nước ngọt),
  • Danh từ: Đường cây thích, đường cây thích, đường keo,
  • / \ˈam-pəl\ /, Tính từ: rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật, Cơ khí & công trình: thừa dư, Toán & tin: đủ...
  • / ´meini:s /, Danh từ số nhiều: linh hồn tổ tiên, vong hồn,
  • / ´seilz /, Kỹ thuật chung: doanh số, Kinh tế: doanh số, audited net sales, doanh số dòng đã thẩm định, beverage sales, doanh số thức uống, contract sales,...
  • / 'teili:z /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
  • / weilz /, thanh giằng ngang, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / 'mækl /, Danh từ: (khoáng chất) tinh thể đôi, vết đen (trong khoáng vật), Kỹ thuật chung: song tinh,
  • Danh từ số nhiều: (tiếng địa phương) tiền đặt cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top