Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mercure” Tìm theo Từ (281) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (281 Kết quả)

  • / 'mə:kjuri /, Danh từ: thuỷ ngân, Y học: thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu hg), Điện lạnh: hành tinh thủy, sao thủy,...
  • / ´pə:dʒə /, Nội động từ: khai man (trước toà), phản bội lời thề, thề ẩu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´və:dʒə /, Danh từ: màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi, (nghĩa bóng) sự tươi tốt, (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ, bức thảm có...
  • / ´nə:vjuə /, Danh từ: gân (lá cây, cánh sâu bọ), Kỹ thuật chung: đường gân,
  • sự lưu hóa quá,
"
  • Ngoại động từ: kéo dài; sống lâu,
  • bảo dưỡng trước,
  • / ´mə:səri /, Danh từ: tơ lụa vải vóc, nghề buôn bán tơ lụa vải vóc, Kinh tế: người buôn bán tơ lụa, người buôn bán tơ lụa vải vóc, tơ lụa...
  • ăn miếng trả miếng,
  • áp kế thủy ngân,
  • đèn thủy ngân, high-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất cao, low-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất thấp
  • áp kế thủy ngân,
  • bộ nhớ thủy ngân,
  • quặng thủy ngân,
  • rơle thủy ngân,
  • muối thủy ngân,
  • calomen tự nhiên,
  • máy đo huyết áp bằng thuỷ ngân,
  • hg (onc) 2, thủy ngân (ii) funminat, thủy ngân (ii) xyanat, thủy ngân fuminat, Địa chất: thủy ngân (ii) funminat (thuốc nổ),
  • cầu dao thủy ngân, thiết bị ngắt điện thủy ngân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top