Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mercure” Tìm theo Từ (281) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (281 Kết quả)

  • từ kế thủy ngân,
  • áp lực cột thủy ngân, áp suất cột thuỷ ngân, áp suất thủy ngân,
  • nhiệt kế thủy ngân, nhiệt kế thuỷ ngân,
  • hơi thủy ngân, mercury (vapor) lamp, đèn (hơi) thủy ngân, mercury vapor lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapor rectifier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapor tube, ống hơi thủy ngân
  • bộ pin thủy ngân, pin thủy ngân,
"
  • thủy ngân ii clorua,
  • bộ pin thủy ngân, bình điện có thủy ngân, pin thủy ngân,
  • cốc thủy ngân,
  • / 'meʤə /, Danh từ: sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mực, thước đo; tiêu chuẩn để đánh...
  • / ´mə:kju¸reit /, ngoại động từ, xử lý bằng thủy ngân,
  • / mə:´kjuərik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân, Kỹ thuật chung: thủy ngân, mercuric oxide, thủy ngân oxit, mercuric sulphide, thủy ngân sunfua
  • thủy ngân,
  • sự tăng cường thủy ngân,
  • manomet thủy ngân, áp kế thuỷ ngân, áp kế thủy ngân,
  • mỏ thủy ngân,
  • thủy ngân perclorua,
  • hơi thủy ngân, mercury vapour lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapour retiffier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapour turbine, tuabin hơi thủy ngân
  • thủy ngân chưng cất,
  • thuốc lợi tiểu thủyngân,
  • manomet thủy ngân, áp kế thủy ngân, mercury gauge (manometer), manômet thủy ngân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top