Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Non-infectious” Tìm theo Từ (4.971) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.971 Kết quả)

  • / in´fekʃəs /, Tính từ: lây, nhiễm, (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm, lan truyền (tình cảm...), dễ lây, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • viêm khớp mạnnhiễm khuẩn,
"
  • u niêm nhiễm khuẩn,
  • to lách nhiễm khuẩn,
  • cảm cúm,
  • viêm màng trong tim nhiễm khuẩn,
  • u niêm nhiễm khuẩn,
  • bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn,
  • tác nhân truyền nhiễm, bất kì sinh vật nào, như virút gây bệnh, sinh vật kí sinh hay vi khuẩn, có thể thâm nhập vào các mô của cơ thể, sinh sôi và gây bệnh.
  • (thuộc)nhiễm độc nhiễm khuẩn,
  • Phó từ: dễ lây lan, dễ truyền,
  • có thể làm phục hồi,
  • / in'fekʃn /, Danh từ: sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu độc, Ảnh hưởng lan truyền, Toán...
  • sự nhiễm nấm,
  • bệnh truyền nhiễm, bệnh nhiễm khuẩn,
  • u hạt nhiễm khuẩn,
  • Danh từ: bệnh siêu vi trùng nghiêm trọng (đặc trưng bởi viêm gan tiếp theo là vàng da, sốt cao, nôn và đau ở vùng bụng),
  • viêm gan virút vàng da nhiễm khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top