Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nyet” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • (nycto-) prefix. chỉ đêm hay bóng tối.,
  • bre & name / jet /, Phó từ: còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này., tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vả lại, hơn nữa, chưa, còn...
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • trọng lượng tịnh thuần túy thực tế,
  • / ´drift¸net /, danh từ, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
"
  • Danh từ: lưới an toàn lính cứu hoả dùng,
  • thực lãi,
  • hợp đồng cho thuê ròng, hợp đồng thuê tịnh,
  • biên ròng, số dư lời ròng, suất lợi nhuận, biên ròng, lợi nhuận ròng,
  • công suất thực, đầu ra ròng, giá trị sản lượng tịnh, sản lượng ròng, công suất thực,
  • tiền lương thực trả,
  • phí bảo hiểm ròng, phí bảo hiểm tịnh, tiền bù tịnh, gross net premium, tổng phí bảo hiểm tịnh
  • tiền lãi ròng,
  • bể chứa sạch, bể chứa tịnh,
  • thực thu, doanh thu thuần, thu nhập doanh nghiệp tịnh, tiền lời ròng,
  • tiền lương ròng, tiền lương thực nhận, lương được trả tới tay người lao động sau khi công ty đã chiụ các khoản cho người lao động như thuế, bảo hiểm..
  • giá trị thu hồi tịnh, giá trị tịnh hàng thu hồi,
  • người bán thuần,
  • kết cấu dạng lưới, cấu trúc mạng,
  • số tiền vay ròng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top