Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Opposé” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / əˈpoʊz /, Ngoại động từ: Đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, ( động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, Nội động từ:...
  • / ə´pouzə /, danh từ, người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, adversary , antagonist , opposition , oppositionist , resister
  • chống đối, phản đối,
  • / ə´pouz /, Đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên, hình thái từ, to appose a seal to a document, áp triện vào một văn kiện
  • / ə´pouzd /, Tính từ: chống lại, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, as opposed to, trái với,...
  • các xi lanh đối nhau,
"
  • sự xoáy ngược,
  • lực trực đối,
  • sự phay nghịch,
  • Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang,
  • động cơ có pittông đối đỉnh, động cơ pittông lắp đối,
  • Thành Ngữ:, as opposed to, trái với, tương phản với
  • động cơ xi lanh đối,
  • vô tuyến truyền hình,
  • mạng nội bộ mở rộng,
  • điện thoại cố định,
  • thiết bị cuối thông minh, đầu cuối thông minh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top