Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Orateur” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • bre / 'æmətə(r) hoặc 'æmətʃə(r) /, name / 'æmətər hoặc 'æmətʃər /, Danh từ: người chơi không chuyên, người chơi tài tử, ( định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không...
  • / 'kreitə /, Danh từ: miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...), Cơ khí & công trình: miệng phun lửa, Giao thông & vận...
  • / ˈɔrətər , ˈɒrətər /, Danh từ: người diễn thuyết; nhà hùng biện, Kinh tế: người diễn thuyết, nhà hùng biện, Từ đồng...
"
  • / ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử: cái giũa, cái nạo, bàn xát, bàn mài, Xây dựng:...
  • / ´freitə /, như refectory,
  • / ´preitə /, danh từ, người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào,
  • Danh từ: người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc, Danh từ (chỉ dùng trong từ ghép): hạng...
  • / ɔ:'reit /, Nội động từ: (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết, Từ đồng nghĩa: verb, address , expound , grandstand , lecture , moralize , pontificate ,...
  • máy ảnh nghiệp dư, máy quay phim nghiệp dư,
  • dịch vụ nghiệp dư,
  • nhà nghiệp dư vô tuyến,
  • đài nghiệp dư,
  • sự mòn lõm,
  • miệng hố,
  • miệng núi lửa bùn,
  • miệng núi lửa hoạt động,
  • miệng núi lửa phụ,
  • hố (đất) tơi vụn, phễu đập vụn (do nổ), phễu nghiền (do nổ),
  • miệng núi lửa,
  • bờ miệng núi lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top