Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Organiser” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´ɔ:gə¸naizə /, Danh từ: người tổ chức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn, Xây dựng: tổ chức viên, Kỹ...
  • Tính từ: có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu, Được sắp xếp, chuẩn bị, có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân), Từ...
  • / 'ɔ:gənizm /, Danh từ: cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, cơ cấu tổ chức, hệ thống, Y học: cơ thể, n- sinh vật, Kinh tế:...
"
  • Ngoại động từ: tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, Nội...
  • / ´ɔ:gənist /, Danh từ: người đánh đàn ống, he is an organist of the church, anh ta là người đánh đàn ống của nhà thờ
  • / ´ɔ:gə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, Nội động từ:...
  • tổ chức viên lệnh,
  • người tổ chức/biện liệu du lịch,
  • người chăm lo lợi ích pháp nhân trong khu vực,
  • tổ chức cá thể, Kinh tế: người tổ chức riêng, sổ nhật ký,
  • người tổ chức du lịch trọn gói,
  • tiện lợi,
  • thị trường có tổ chức, thị trường có tổ chức,
  • cục đông mô hóa,
  • người tổ chức lễ hội quảng cáo,
  • các tổ chức công đoàn,
  • các thị trường có tổ chức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top