Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pit-tông” Tìm theo Từ (2.459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.459 Kết quả)

  • như pit-a-pat,
  • / tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, Nội động từ: kêu leng keng,
  • / tɔη /, Kinh tế: bắt bằng kìm, cái kẹp, cái kìm,
  • / tæŋ /, Danh từ: chuôi (dao...), Ngoại động từ: lắp chuôi, làm chuôi (dao...), Danh từ: tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng...
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp)), như coal mine, (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây,...
  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
"
  • Danh từ: (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu) (như) tung,
  • dây giữ kìm,
  • Danh từ: dầu tung, dầu tung,
  • kìm ampe (đo dòng điện),
  • dấu kẹp,
  • dầu trẩu,
  • chào mừng bạn đến với bb tra từ, bb tra từ là trang từ điển trực tuyến đa chuyên ngành, mở được công ty vccorp phát triển trên nền tảng mediawiki như là món quà tri thức dành cho cộng đồng., kế thừa...
  • giếng thoát,
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • phễu tro, hố đựng tro, hố tro, khay đựng tro, hố tro,
  • ruộng muối,
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top