Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Portes” Tìm theo Từ (1.157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.157 Kết quả)

  • / ´kɔ:tiz /, Danh từ: nghị viện ( tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • số nhiều củapars,
  • mang chuyển,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quán rượu bia đen, thịt bò bít tết loại một (như) porterhouse steak,
  • công nhân bốc hàng,
  • người nhận hàng ở cảng, viên giám sát cảng vụ,
  • phòng ngủ, Danh từ: phòng ngủ (ở thư viện),
  • sự đẻ, trẻ sinh ra,
  • Danh từ:,
"
  • / ´pɔ:tənt /, Danh từ: Điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, portents...
  • Danh từ: lợn thịt (lợn vỗ béo để lấy thịt),
  • / ´pɔ:rəs /, Tính từ: rỗ, thủng tổ ong, có chứa những lỗ nhỏ li ti, xốp (chất lỏng, không khí đi qua được), Cơ - Điện tử: (adj) xốp, rỗ,...
  • / ´pɔ:tris /, danh từ, bà gác cửa, bà gác cổng,
  • / ˈpoʊstər /, Danh từ: Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn, người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster, Kinh tế: dán tường, dán bích...
  • / sɔ´raiti:z /, danh từ, (triết học) luận ba đoạn dây chuyền,
  • các lỗ rỗng, khe rỗng (bên trong vật liệu), bọt khí, lỗ rỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top