Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Porteurs” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
"
  • / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không kiên định, vật hay thay đổi, vật hay biến dạng, (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip,...
  • Danh từ: cái đệm vai (của công nhân khuân vác),
  • Danh từ: phòng trực, nhà bảo vệ,
  • bệnh lao bụi silic phổi,
  • công nhân bốc xếp hàng,
  • Danh từ: người gác đêm, người trực đêm,
  • người đốc công khuân vác,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quán rượu bia đen, thịt bò bít tết loại một (như) porterhouse steak,
  • công nhân bốc hàng,
  • người nhận hàng ở cảng, viên giám sát cảng vụ,
  • quảng cáo dán ở nhà trạm xe buýt,
  • Tính từ: may sẵn (quần áo),
  • bộ phân biệt porter-bentley,
  • tính từ may sẵn (quần áo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top