Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poulie” Tìm theo Từ (837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (837 Kết quả)

  • như poulp,
  • pollinate, thụ phấn
  • như pouf,
  • Danh từ: móng (chim ăn thịt), sự tấn công bất ngờ (bằng cách bổ nhào); sự vồ, sự chụp, mực bồ hóng trộn dầu, phấn than,
  • / ´ku:li /, lớp dung nham dày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu, Kỹ thuật chung: lòng sông cạn,
  • Nội động từ .outlay, outlian: Ở ngoài đồng, nằm ngoài trời,
  • / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • / ´ku:li /, Danh từ: phu, cu li,
  • lớp,
  • / ´pɔ:lain /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) thánh pôn,
  • / ´poultis /, Danh từ: thuốc đắp, Ngoại động từ: Đắp thuốc cao lên (chỗ viêm tấy...), Từ đồng nghĩa: noun
"
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
  • / ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt),
  • / ´bu:ʒi: /, Danh từ: cây nến, (y học) ống nong,
  • cô gái cực kỳ xinh đẹp; cô gái rất quyến rũ và gợi cảm.,
  • / ´gouli /, như goallkeeper,
  • / pəˈlaɪt /, Tính từ: lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ: vải pôpơlin (loại vải bông bóng dùng đặc biệt để may vá), vải làm bằng lụa, len, bề mặt có đường kẻ (vào thời trước...
  • Danh từ: số dân, ( the populi) dân cư, populi explosion, sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
  • thợ sửa dụng cụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top