Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poulie” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.216) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pælmi'foulieitid /, Tính từ: có lá xẻ chân vịt,
  • / 'poulioumaiə'laitis /, Danh từ: (y học) bệnh sốt bại liệt (còn gọi là bệnh liệt trẻ em, bệnh polio, bệnh viêm tủy xám) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do siêu vi trùng (virus)...
  • / ´spouli¸eitə /, danh từ, người cướp đoạt, (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng),
  • / ¸spouli´eiʃən /, Danh từ: sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập), (nghĩa bóng) sự tống tiền, (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu,...
  • / ¸trai´foulieit /, Tính từ: (thực vật học) có ba lá chét (lá kép), có lá kép ba lá chét (cây),
  • / 'pouliʃ /, Tính từ: ( polish) (thuộc) nước ba lan, người ba lan, bóng, láng bóng, Danh từ: ( polish) tiếng ba lan, nước bóng, nước láng; việc đánh bóng,...
  • / 'pouliou /, Danh từ: (y học) bệnh sốt bại liệt (còn gọi là bệnh liệt trẻ em, bệnh polio, bệnh viêm tủy xám) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do siêu vi trùng (virus) gây...
  • / ´pɔpjulist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa dân tuý, người theo chủ nghĩa dân kiểm ( mỹ), Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa dân túy, populist theories, học...
  • / ¸pɔli´estə: /, Danh từ: vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo), a polyester shirt, (thuộc ngữ) sơ mi pôliexte
  • biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi pourier nhanh, biến quả fourier nhanh,
  • / pouliη /, Danh từ: việc bỏ phiếu, Địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử (như) polling-booth, polling-station, Toán & tin: kiểm soát vòng, lần...
  • (thông tục) như vox populi,
  • / di¸fouli´eiʃən /, danh từ, (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá,
  • / eks´fouli¸eitiv /,
  • / eks´fouli¸eit /, Nội động từ: tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương), hình thái từ: Cơ - Điện tử: tróc (vỏ), bóc (lớp),...
  • / ´fouli¸eit /, Tính từ: như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng, Ngoại động từ: trang trí...
  • / ´fouli¸eitid /, Tính từ: kết lá, dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ, Xây dựng: phân lá, Kỹ thuật chung: dạng...
  • / eks¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương, mảng tróc, mảng róc, Cơ khí & công trình: sự rụng lá, Kỹ...
  • / di:´fouli¸eit /, Ngoại động từ: (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá, hình thái từ:,
  • / ¸fouli´eiʃəs /, Tính từ: (thuộc) lá, như lá, có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá, Kỹ thuật chung: dạng lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top