Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rangers” Tìm theo Từ (732) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (732 Kết quả)

  • / ˈreɪndʒər /, Danh từ: người hay đi lang thang, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bảo vệ rừng, nhân viên lâm nghiệp, người quản lý công viên của nhà vua, (quân sự), ( số nhiều)...
  • diễn viên múa,
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • / 'greindʤə /, Danh từ: người quản lý ấp trại, nông dân trong áp trại,
"
  • Danh từ: gỗ đàn hương (như) sandal,
  • máy tưới phun,
  • thanh treo dầm, thanh treo ván khuôn dầm,
  • / 'ɔrindʒəri /, Danh từ: vườn cam, here is an orangery of mine, đây là vườn cam của tôi
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) quân thiết giáp,
  • vì kèo,
  • tôn trắng mỏng (dưới 2mm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top