Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rangers” Tìm theo Từ | Cụm từ (942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´greindʒə¸raiz /, ngoại động từ, cũng grangerise, minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác,
  • / sloun /, Danh từ, cũng .sloane .ranger: (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc,
  • / ´hæηgər´ɔn /, Danh từ, số nhiều .hangers-on: kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, Địa chất: thợ đẩy goòng vào thùng cũi, Từ...
  • / 'ɔrindʒəri /, Danh từ: vườn cam, here is an orangery of mine, đây là vườn cam của tôi
  • hàng nguy hiểm, dangerous goods code, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods note, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm
  • phương trình chuyển động, phương trình chuyển động, euler's equation of motion, phương trình chuyển động của euler, hamilton's equation of motion, phương trình chuyển động hamilton, lagrange's equation of motion, phương...
  • lớp langerhans,
  • tế bào langerhans,
  • (thủ thuật) cắt bỏ đảo langerhans,
  • thiết bị trao đổi ion, mineral ion exchanger, thiết bị trao đổi ion khoáng, mixed bed ion exchanger, thiết bị trao đổi ion có lớp trộn, organic ion exchanger, thiết bị trao đổi ion hữu cơ
  • Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to face out a dangerous situation, vượt qua một tình thế nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, cliff hanger, (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
  • / 'deindʒəsli /, Phó từ: nguy hiểm; hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to be dangerously ill, bị ốm...
  • bộ chỉnh áp, bộ đổi đầu lối ra, bộ đổi nấc điện áp, công tắc nhiều tiếp điểm, bộ điều chỉnh điện áp, load tap changer, bộ chỉnh áp chịu tải, load tap changer, bộ chỉnh áp có tải, off-load...
  • / ju:tjub /, Danh từ: Ống hình chữ v, ống xi-phông, ống chữ u, ống hình chữ u, ống chữ u, shell-and-u-tube cooler, bình làm lạnh ống-vỏ (chùm) (ống) hình chữ u, u-tube heat exchanger,...
  • đảo tụy, đảo langerhans,
  • Idioms: to be in danger, lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn
  • Thành Ngữ:, to burn one's fingers, o get one's fingers burnt
  • Danh từ: sự thấy trước, sự đoán trước, a prevision of danger, sự thấy trước được mối nguy hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top