Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rewarn” Tìm theo Từ (599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (599 Kết quả)

  • Ngoại động từ: cảnh cáo trước,
"
  • / ri'wɔ:d /, Danh từ: sự thưởng; sự đền ơn, tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, Ngoại...
  • thù lao trả thêm,
  • / bi'weə /, Động từ: cẩn thận, chú ý; đề phòng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ri'mɑ:k /, Danh từ: sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ý, sự nhận xét, sự bình luận; lời phê bình, lời bình luận, Ngoại động...
  • / ri:´bɔ:n /, tính từ, Đổi đời, hồi sinh, tái sinh, tâm linh khai sáng,
  • thù lao bằng tiền,
  • / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến...
  • / ,ri:'waiə /, Ngoại động từ: mắc lại dây điện của (một toà nhà..), Kỹ thuật chung: đi lại dây,
  • / ,ri:'wə:d /, Ngoại động từ: diễn đạt lại, soạn lại, viết lại (bằng những lời khác, dưới hình thức khác), Từ đồng nghĩa: verb, adjective,...
  • tiền thưởng,
  • / fɔ:´wɔ:n /, Ngoại động từ: cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: tiền chiến, trước chiến tranh, the prewar time, thời gian trước chiến tranh, the prewar governments, những chính phủ trước trước...
  • / ri'gɑ:d /, Danh từ: cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng, ( số nhiều) lời chúc tụng ( (thường) dùng ở cuối bức thư), Ngoại...
  • / riˈmein /, Nội động từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Hình thái từ:
  • / ri:´wɔʃ /, Động từ: rửa lại, Danh từ: sự rửa lại, máng/ bể rửa lại,
  • / ri´gein /, Ngoại động từ: lấy lại, thu hồi, chiếm lại, trở lại (nơi nào, vị thế), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại, (pháp lý) thuê (nhất là luật sư), vẫn có, tiếp tục có, không mất, hình...
  • / ri:´wə:k /, Kỹ thuật chung: gia công lại, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , emendate , revamp , rewrite , adapt , alter , edit , modify , redo , redraft , redraw...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top