Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sanguin” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • tiền tố chỉ máu,
  • Danh từ: máu, Y học: máu,
  • (sanguino) prefix chỉ máu.,
  • / ˈsæŋgwɪn /, Tính từ: lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, Đỏ, hồng hào (da), Đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu, Danh...
  • / ´læηgwid /, Tính từ: uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´æηgwin /, Tính từ: (thuộc) rắn; như rắn,
  • Danh từ: (thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo Ăng-ti),
"
  • / sæη´griə /, Danh từ: (tiếng tây ban nha) nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước chanh, hoa quả..),
  • Danh từ: (động vật học) chim cánh cụt (ở nam cực), chim lặn anca,
  • khí chất đahuyết,
  • nguyên tắc huyết thống, tập quán huyết thống,
  • (chứng) bở hồng cầu,
  • đột qụy ngập máu não thất,
  • huyết tương,
  • Danh từ: chim cánh cụt lớn nam cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top