Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scratch ” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´skrætʃi /, Tính từ .so sánh: nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ), gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút), linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...),...
  • / skrætʃ /, Tính từ: tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, Danh từ: tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự trầy da; vết xây sát, vết xước;...
  • vệt sâu, vết xước sâu,
  • vết xước trên lưng,
  • thẻ khuyến mãi,
"
  • bộ lấy dấu, bộ vạch chỉ, thước vạch dấu,
  • / krætʃ /, Danh từ: máng ăn của súc vật,
  • Danh từ: dụng cụ nạo; dao nạo, dao vạch cữ, dao vuốt mạch, dụng cụ cạo (bề mặt),
  • Danh từ, số ít: bệnh phồng da chân,
  • vết xước nền,
  • dọn dẹp,
  • ngày hết hạn, thời hạn,
  • đĩa mềm nháp,
  • sự hỏng hạt (vết xước trên mặt),
  • / ´skrætʃ¸kæt /, danh từ, người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scrap-paper,
  • bàn chải cọ, bàn chải sắt,
  • thiết bị làm việc,
  • thử độ cứng (bằng cách làm trầy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top