Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scratch ” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • băng đã xóa dữ liệu, cuộn băng tạm thời,
  • đá tảng khía,
  • khuôn cào mặt,
  • máy cạo quay,
  • máy cạo thành vách,
  • bệnh mèo cào,
  • bệnh mèo cào,
  • khuôn cào mặt,
  • vùng bộ nhớ làm việc, bộ nhớ làm việc,
  • sự thử độ bền màng dầu,
  • Thành Ngữ:, to scratch along, (nghĩa bóng) xoay sở để sống
  • Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi
  • làm trầy sơn,
  • Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top