Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soak ” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / soʊk /, Danh từ (như) .soaking: sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, (từ lóng) bữa chè chén, (thông tục) người quen...
  • nhiệt làm bốc hơi xăng,
  • ngâm ướt, thấm ướt, tẩm ướt,
  • sự tẩm điện môi, sự hấp thụ,
  • giếng thu,
  • Ngoại động từ: ngâm nước; làm đẫm nước,
  • tiếp nhận thông tin,
  • phương pháp giá trị tịnh tài sản, phương pháp hấp thu,
  • tiếp nhận thông tin,
  • Idioms: to be in soak, bị đem cầm cố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top