Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Squeeze ” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ´skwi:zə /, Danh từ: người ép, người vắt; máy ép, máy vắt, người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn, máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy), Cơ...
  • / skwi:z /, Danh từ: sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..), sự ôm chặt, sự siết chặt tay thân mến, một chút gì do ép, vắt ra, Đám đông; sự chen chúc, trạng...
  • / ´skwi:dʒi: /, Danh từ: chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước), Ống lăn (bằng cao su để dán ảnh), quét bằng chổi cao su, lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt),
  • máy uốn có đòn bẩy, trục cán ép,
"
  • máy cán ống,
  • máy dập đinh tán, máy dập tán đinh,
  • hạn chế tiền lương,
  • sự lèn khuôn, sự ép khuôn,
  • ánh sáng (trạng thái) ép,
  • trục cán ép,
  • máy ép quay,
  • máy uốn có đòn bẩy, trục cán ép,
  • / ´lemən¸skwi:zə /, Danh từ: dụng cụ vắt chanh, Kinh tế: dụng cụ để vắt chanh,
  • trạng thái (lượng tử) ép, squeezed-state light, ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
  • hạn chế thu nhập,
  • vắt ra, Kỹ thuật chung: nén, ép,
  • rãnh âm thanh, vệt âm thanh,
  • hạn chế lợi nhuận, thắt bớt lợi nhuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top