Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Squeeze ” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • chổi cào bằng cao su (để rải nhựa đường),
  • ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép,
  • Thành Ngữ:, a tight squeeze, tình huống tù túng hoặc chật chội, không tự do, không thoải mái
  • sự hạ võng nóc,
  • sự giảm bớt lợi nhuận,
"
  • máy làm khuôn rung và ép,
  • Danh từ:,
  • hạn chế tín dụng,
  • sự lún nền,
  • bóp nghẹt thị trường, gây áp lực (nhất là trên những người bán khống),
  • Thành Ngữ:, to squeeze the orange, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
  • bót nghẹt thị trường, gây áp lực (nhất là trên những người bán khống),
  • Thành Ngữ:, put the squeeze on somebody ( to do something ), (thông tục) dùng sức ép đối với ai để hành động theo một cách cụ thể nào đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top