Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stab ” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
  • tế bào dải ( bạch cầu trung tính không phân thùy ),
  • tấm bao lơn, tấm tường mái,
  • chọc rạch để dẫn lưu,
  • bản đỡ bệ tì, bản tựa bệ tì,
  • nuôi cấy kim chọc sâu,
"
  • hiệu ứng cầu thang,
  • chọc rạch để dẫn lưu,
  • bạch cầu trung tính hình gậy,
  • sự đóng bằng ghim, sự đóng ghim, sự đóng kẹp, sự khâu đóng bên cạnh,
  • (cái) dẫn lưu xavết mổ,
  • lập bảng có chọn lọc,
  • Thành Ngữ:, a stab in the back, cú đâm sau lưng, sự hãm hại
  • Thành Ngữ:, to stab somebody in the back, (thông tục) công kích địa vị của ai, vu khống ai; nói xấu sau lưng ai
  • Thành Ngữ:, to stab sb in the back, đâm sau lưng ai, hãm hại ai
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top