Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thermelectric” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / ,θɜ:məui'lektrik /, Tính từ: nhiệt điện (sản sinh ra điện bằng sự chênh lệch về nhiệt độ), Kỹ thuật chung: nhiệt điện, cascade thermoelectric...
  • pin nhiệt điện,
  • thế nhiệt điện động, sức nhiệt điện động,
  • pin cặp nhiệt điện, dàn lạnh nhiệt điện, dàn lạnh peltier, giàn lạnh (theo hiệu ứng) peltier, giàn lạnh nhiệt điện, môđun nhiệt điện, pin nhiệt điện,
  • sự phá hủy nhiệt điện,
  • máy phát nhiệt điện,
  • tính chất nhiệt điện,
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • nhiệt kế cặp nhiệt điện, điện nhiệt kế so sánh,
"
  • nhiệt điện,
  • buồng nhiệt điện,
  • bộ làm lạnh pilter, bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, thiết bị lạnh nhiệt điện,
  • hỏa nhiệt kế ngẫu, cặp nhiệt điện, nhiệt ngẫu,
  • hỏa kế nhiệt điện, điện nhiệt kế dải cao,
  • được làm lạnh (bằng hiệu ứng) nhiệt điện,
  • tủ lạnh nhiệt điện,
  • đo nhiệt theo hiệu ứng nhiệt điện, nhiệt kế (làm việc theo hiệu ứng) nhiệt điện,
  • điện áp nhiệt điện, điện thế nhiệt điện,
  • hộp lạnh nhiệt điện,
  • pin nhiệt điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top