Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trip ” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / traip /, Danh từ: lòng bò (dạ dày con bò.. dùng làm thức ăn), ( số nhiều) (thông tục) cỗ lòng, Điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn, don't talk tripe!, Đừng nói chuyện vớ vẩn!, bài...
"
  • / trip /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra), (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, (nghĩa bóng) sai...
  • sự di chuyển lao động,
  • sự chế biến dạ dày,
  • phân xưởng keo đông,
  • thùng chần bao tải,
  • thiết bị rửa dạ cỏ,
  • hiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt),
  • Danh từ: sự cho chạy thử (chiếc tàu mới), sự cho chạy thử (tàu mới), chuyến đi thử, chuyến đi thử (của tàu, xe...)
  • máy bay ba lớp cánh,
  • hợp đồng thuê từng chuyến,
  • máy tính hành trình,
  • độ dài của hành trình,
  • trục có bánh cóc,
  • Danh từ: dây thép giấu dưới đất để phát hiện ai lẻn vào, nếu kéo có thể gây nổ mìn,
  • sự ăn mòn sâu,
  • Danh từ: cuộc du ngoạn, pleasure - trip
  • dừng chuông,
  • cam nhả khớp, cam nhả khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top