Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trip ” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • đầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt), ống móc cứu kẹt,
  • độ dài xung cắt,
  • cữ chặn tác dụng nhanh, sự nhả nhanh,
  • tiếng dội khứ hồi, tiếng dội trở lại,
  • Danh từ: vé khứ hồi,
  • tưới theo khu bờ vùng,
  • thời gian đi hết một vòng, thời gian đi về (khứ hồi),
  • độ trễ khứ hồi, thời gian truyền đi về,
  • chuyến tàu khứ hồi, tàu thuê bao cả đi lẫn về, tàu thuê bao cả đi về,
  • cơ cấu nhả,
  • dung tải tàu cho thuê chuyến,
  • sự phân tích báo cáo,
  • dạ dày bò ngâm dấm, dạ dày bò ướp gia vị,
  • ô rửa dạ dày bò,
  • dự án isdn xuyên châu lục,
  • Thành Ngữ:, to trip ( something ) up, ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã
  • nút cắt khẩn cấp, nút tác động khẩn cấp,
  • thời gian truyền đi về, thời gian truyền khứ hồi, thời gian truyền trọn vòng, thời gian truyền vòng quanh,
  • thời gian trễ khứ hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top