Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waste ” Tìm theo Từ (3.684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.684 Kết quả)

  • Danh từ: nước cống; tháo nước thải, nước đã sử dụng, nước bẩn, nước mưa, nước thải, nước xả, nước cống, nước thải, annual waste water discharge, lượng nước bẩn...
  • bể lọc nước thải,
  • bình xả nước (rửa chậu xí, âu tiểu),
  • dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • nước thải công nghiệp, nước thải công nghiệp,
  • sự lắng cặn nước thải,
"
  • nước thải nhà bếp,
  • nước thải có dầu,
  • làm trong nước thải, sự lắng trong nước thải,
  • công trình xả nước thải (nhà máy thủy điện),
  • ống tháo nước thải,
  • ống thoát nước thải,
  • sự thải không tải,
  • đập tràn điều chỉnh,
  • nước thải thu hồi,
  • việc xử lí nước thải,
  • / ´weistid /, tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy,
  • / ´weistə /, Danh từ: người lãng phí, người hoang phí, như wastrel, Xây dựng: sản phẩm hang, Cơ - Điện tử: phế phẩm,...
  • vùng hoang vu,
  • xử lý nước thải công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top